Có 2 kết quả:

家务 jiā wù ㄐㄧㄚ ㄨˋ家務 jiā wù ㄐㄧㄚ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

việc nhà, việc hằng ngày

Từ điển Trung-Anh

(1) household duties
(2) housework

Từ điển phổ thông

việc nhà, việc hằng ngày

Từ điển Trung-Anh

(1) household duties
(2) housework